Cái nào tốt hơn, hợp kim titan hay thép không gỉ?

Sự khác biệt giữa titan và hợp kim titan và thép không gỉ

Tỷ trọng của titan và hợp kim titan chỉ là 4.51, nhỏ hơn so với thép và chỉ bằng một nửa trọng lượng của thép, nhưng độ bền của nó tương đương với thép cacbon thông thường. Titan thuộc loại kim loại không bền nhiệt động, rất hoạt động. Titan có thể tạo màng oxit tự nhiên (titan đioxit) với không khí. Lớp màng oxit đặc tính bảo vệ tốt, ổn định này quyết định khả năng chống ăn mòn của titan, vì vậy titan có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời. Tiếp theo, nó có kết cấu nhẹ, độ bền kéo cao và tính chất cơ học tốt.

Hợp kim titan có thể được chia thành hợp kim titan chống ăn mòn, hợp kim titan cấu trúc, hợp kim titan chịu nhiệt và hợp kim titan nhiệt độ thấp tùy theo ứng dụng của chúng.

1. Nó có thể được phân biệt từ màu sắc. Titan hơi tối. Nó thể hiện một màu lạnh. Tôi nghĩ điều đó thật tuyệt. Titan tối hơn thép một chút. Thép có màu trắng, loại nhạt. Hai màu rất rõ ràng.

2. Cũng có thể phân biệt bằng phương pháp hóa học, đó là ngâm với axit nitric. Titan không phản ứng. Các thép không gỉ sẽ phản ứng mạnh một khi nó được đặt xuống. Rất khó để phân biệt giữa titan nguyên chất và hợp kim titan từ bề ngoài.

3. Titan có thể đánh dấu màu xám và đen trên gạch men, nhưng thép không gỉ không thể.

4. Khả năng chống ăn mòn tốt của titan: hợp kim titan dễ tạo thành màng oxit dày đặc dưới 550 ℃, do đó không dễ bị ôxy hóa thêm. Nó có khả năng chống ăn mòn cao đối với không khí, nước biển, hơi nước và một số axit, kiềm và môi trường mềm.

5. Độ bền nhiệt tốt của titan: Điểm nóng chảy của hợp kim titan là 1660 ℃, cao hơn nhiệt độ của sắt. Nó có độ bền nhiệt cao và có thể hoạt động dưới 550 ℃. Đồng thời, nó cho thấy độ dai tốt ở nhiệt độ thấp.

6. Gia công titan rất khó: hàn, mạ điện và kéo nguội rất khó. Hàn và mạ điện phải được thực hiện trong chân không hoặc đầy khí trơ (mạ điện ion chân không)

Hợp kim titan được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực khác nhau vì độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tốt và khả năng chịu nhiệt cao.

Mật độ của hợp kim titan nói chung là khoảng 4.51g / cm3, chỉ bằng 60% so với thép. Mật độ của titan nguyên chất gần bằng mật độ của thép thông thường. Một số hợp kim titan có độ bền cao vượt quá sức bền của nhiều loại thép kết cấu hợp kim. Do đó, cường độ riêng (cường độ / mật độ) của hợp kim titan cao hơn nhiều so với các vật liệu kết cấu kim loại khác, như được thể hiện trong Bảng 7-1. Có thể chế tạo các bộ phận có độ bền đơn vị cao, độ cứng tốt và trọng lượng nhẹ. Các thành phần động cơ, khung, vỏ, ốc vít và bộ phận hạ cánh của máy bay được làm bằng hợp kim titan.

304 là phổ quát thép không gỉ, được sử dụng rộng rãi để chế tạo các thiết bị và bộ phận yêu cầu tính năng toàn diện tốt (khả năng chống ăn mòn và khả năng định hình). Để duy trì khả năng chống ăn mòn vốn có của thép không gỉ, thép phải chứa hơn 18% crom và hơn 8% niken.

Tỷ trọng là 7.93 g / cm3, còn được gọi là thép không gỉ 18/8 trong ngành công nghiệp. Nó có khả năng chịu nhiệt độ cao 800 ℃, hiệu suất xử lý tốt và độ dẻo dai cao, và được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp, ngành trang trí đồ nội thất và ngành thực phẩm và y tế.

Tất nhiên, hợp kim titan tốt hơn 304 thép không gỉ về độ bền cao, mật độ thấp và chống ăn mòn